Trên máy bơm trục vít Roto thường có những ký hiệu, viết tắt giúp người vận hành máy có thể sử dụng bơm hiệu quả và an toàn. Trong bài viết dưới đây, Vinapumpjsc chia sẻ bảng ký hiệu bơm trục vít Roto. Mời các bạn cùng theo dõi.
1. Bảng ký hiệu bơm trục vít Roto series L
DESCRIPTION | PUMP CODE | ||||||||||||
01 | 02 | 03 | 04 | 05 | 06 | 07 | 08 | 09 | 10 | 11 | 12 | 13 | |
Mã cấu tạo | |||||||||||||
Dạng nằm ngang | R | ||||||||||||
Dạng đứng | V | ||||||||||||
Series (L, M, D…) | |||||||||||||
L | |||||||||||||
Pump Configuration | |||||||||||||
Dạng Bareshaft (không động cơ) | A | ||||||||||||
Bơm liền động cơ, trục bơm tiêu chuẩn | C | ||||||||||||
Bơm liên động cơ, trục over-size | G | ||||||||||||
Design Variation | |||||||||||||
First Design | A | ||||||||||||
Second Design | B | ||||||||||||
Kích thước bơm | |||||||||||||
54; 57; 59; 61; 63; 67; 71; 75 | 7 | 5 | |||||||||||
(Xem bảng Sel-03) | |||||||||||||
Cấp (1 cấp = 6 bar) | |||||||||||||
1 | 1 | ||||||||||||
Vật liệu cấu tạo Stator | |||||||||||||
A, B, R, J, E, H, V, W, F, S, X | R | ||||||||||||
(Xem bảng Cod-02) | |||||||||||||
Phần động | |||||||||||||
1,2, 3,4,5, 6, 7,8, 9 | 7 | ||||||||||||
(Xem bẳng Cod-03) | |||||||||||||
Vật liệu vỏ | |||||||||||||
CD, CF, MS, SF | C | D | |||||||||||
xem bảng Cod-04) | |||||||||||||
Rotor Mark for Temp. Compensation | |||||||||||||
1-Std, 3-Mark III, 5- Mark V, O-Over Size | 1 | ||||||||||||
Kiểu làm kín | |||||||||||||
Hộp chèn (B, C, D) | A | ||||||||||||
Phớt cơ khí (N, P, R, S, V) | N | ||||||||||||
(Xem bảng Cod-05) | |||||||||||||
Ví dụ | R | L | A | B | 7 | 5 | 1 | R | 7 | C | D | 1 | N |
Ví dụ:
RLCB57MR2CD1DZ11
R: Bơm nằm ngang
L: Serial L
C: Bơm liền động cơ, trục bơm tiêu chuẩn
B: Số thiết kế
57: Kích thước bơm
1: Áp lực 6 bar
R:
® | Vật liệu cấu tạo stator | Sheet: Cod-02 |
Issue: June’08 | ||
Page: 1 |
Mã | Nhiệt độ hoạt động | STATOR | O’RING |
A | 0º C – 70º C | A | R |
B | 0º C – 70º C | B | R |
R | -5º C – 95º C | R | R |
J | -5º C – 95º C | J | R |
E | 10º C – 130º C | E | E |
H | -5º C – 110º C | H | H |
V | -5º C – 150º C | V | V |
W | 0º C – 80º C | W | W |
F | 10º C – 100º C | F | E |
S | -5º C – 140º C | S | V |
X | -5º C – 130º C | X | V |
Giải thích kí hiệu | |
A | NATURAL BLACK (AGRICULTURE) |
B | NATURAL BLACK (INDUSTRIAL) |
R | NITRILE BLACK (INDUSTRIAL / FOOD GRADE) |
W | NITRILE WHITE (FOOD GRADE) |
J | HIGH NITRILE BLACK (INDUSTRIAL ) |
E | EPDM BLACK (INDUSTRIAL ) |
F | EPDM WHITE (FOOD GRADE) |
H | CHLORO SULPHONATED BLACK (INDUSTRIAL) |
V | FLOURO ELASTOMER BLACK (INDUSTRIAL) |
S | HYDROGENATED NITRILE BUTADIENE RUBBER BLACK (INDUSTRIAL) |
X | FLOURO ELASTOMER WHITE (FOOD GRADE) |
2. Bảng ký hiệu bơm trục vít series M
Mã phần động | MATERIAL SPECIFICATIONS | ||||
ROTOR | C/ROD | AUGUR | SHAFT | STUB SHAFT | |
1 | SC HCP | AB | AB | AB HCP | SC HCP |
2 | SC HCP | SC | SC | SC HCP | SC HCP |
3 | SF HCP | AB | AB | AB HCP | SC HCP |
4 | TS UP | AB | AB | AB HCP | SC HCP |
5 | SD HCP | SD | SD | SD HCP | SD HCP |
6 | SF UP | SF | SF | SF HCP | SF HCP |
7 | SF HCP | SF | SF | SF HCP | SF HCP |
8 | AB HCP | AB | AB | AB HCP | SC HCP |
9 | AN UP | AB | AB | AB HCP | SC HCP |
0 | MARKET VARIATION |
LEGEND | |
ROTO CODE | MATERIAL |
AB | Alloy Steel AISI C1140 (EN-8: BS970) |
AN | Case Hardened Steel AISI 8620 (IS: 2026) |
SC | Stainless Steel AISI 410 (IS: 2174) |
SF | Stainless Steel AISI 316 (IS: 2553) |
TS | Tool Steel AISI D3 (IS: 2873) |
SD | Stainless Steel AISI 304 (IS: 2306) |
HCP | Hard Chrome Plated |
UP | Un Plated |
3. Bảng ký hiệu bơm trục vít Roto series D
ROTATING PARTS CODES | MATERIAL SPECIFICATIONS | |||
ROTOR | C/ROD | SHAFT | STUB SHAFT | |
2 | SC HCP | SC | SC HCP | SC HCP |
3 | SF HCP | SC | SC HCP | SC HCP |
4 | TS UP | SC | SC HCP | SC HCP |
5 | SD HCP | SD | SD HCP | SD HCP |
6 | SF UP | SF | SF HCP | SF HCP |
7 | SF HCP | SF | SF HCP | SF HCP |
9 | AN UP | SC | SC HCP | SC HCP |
0 | MARKET VARIATION |
LEGEND | |
ROTO CODE | MATERIAL |
AN | Case Hardened Steel AISI 8620 (IS: 2026) |
SC | Stainless Steel AISI 410 (IS: 2174) |
SF | Stainless Steel AISI 316 (IS: 2553) |
TS | Tool Steel AISI D3 (IS: 2873) |
SD | Stainless Steel AISI 304 (IS: 2306) |
HCP | Hard Chrome Plated |
UP | Un Plated |
4. Bảng ký hiệu bơm trục vít series L541-L571
ROTATING PARTS CODES | MATERIAL SPECIFICATIONS | |||
ROTOR | C/ROD | SHAFT | STUB SHAFT | |
2 | SC HCP | SC | SC HCP | SC HCP |
3 | SF HCP | SC | SC HCP | SC HCP |
4 | TS UP | SC | SC HCP | SC HCP |
5 | SD HCP | SD | SD HCP | SD HCP |
6 | SF UP | SF | SF UP | SF UP |
7 | SF HCP | SF | SF HCP | SF HCP |
8 | AB HCP | AB | AB HCP | SC HCP |
9 | AN UP | SC | SC HCP | SC HCP |
0 | MARKET VARIATION |
For Sizes L591, L611, L631, L671, L711 & L751
ROTATING PARTS CODES | MATERIAL SPECIFICATIONS | |||
ROTOR | C/ROD | SHAFT | STUB SHAFT | |
1 | SC HCP | AB | AB HCP | SC HCP |
2 | SC HCP | SC | SC HCP | SC HCP |
3 | SF HCP | AB | AB HCP | SC HCP |
4 | TS UP | AB | AB HCP | SC HCP |
5 | SD HCP | SD | SD HCP | SD HCP |
6 | SF UP | SF | SF UP | SF UP |
7 | SF HCP | SF | SF HCP | SF HCP |
8 | AB HCP | AB | AB HCP | SC HCP |
9 | AN UP | AB | AB HCP | SC HCP |
0 | MARKET VARIATION |
LEGEND | |
ROTO CODE | MATERIAL |
AN | Case Hardened Steel AISI 8620 (IS: 2026) |
SC | Stainless Steel AISI 410 (IS: 2174) |
SF | Stainless Steel AISI 316 (IS: 2553) |
TS | Tool Steel AISI D3 (IS: 2873) |
SD | Stainless Steel AISI 304 (IS: 2306) |
HCP | Hard Chrome Plated |
UP | Un Plated |
Hy vọng bảng ký hiệu trên đã giúp bạn có thêm những thông tin hữu ích về dòng máy bơm này. Nếu có nhu cầu sử dụng bơm trục vít Roto, liên hệ ngay hotline 0936 250 333 hoặc email: Sale@vinapumjsc.com để được tư vấn, hỗ trợ tốt nhất.
CÔNG TY CỔ PHẦN MÁY BƠM VIỆT NAM VINAPUMPJSC
– Trụ sở: A1- Tầng 5M – tòa nhà Bình Vượng – 200 Quang Trung – Hà Đông – Hà Nội
☎️ Hotline: 0936 250 333
– Chi nhánh: 6A – Kha Vạn Cân – Hiệp Bình Chánh – Thủ Đức – HCM
☎️ Hotline: 0904 372 572
? Email: sale@vinapumpjsc.com
? Website: https://www.cungcapmaybom.vn